Chip i3 7100 cũ soket 1151 v1
- Chip i3 7100 cũ, hàng chính hãng
- Tốc độ xử lý 3.9GHz/ Cache 3MB
- Socket LGA 1151 v1 thế hệ 7
- Số lõi 2, số luồng 4
- Đồ họa xử lý Inte HD 630
- Hàng còn đẹp như mới
Chip i3 8100 cũ
- Chip core i3 8100 cũ, chính hãng
- Socket LGA1151_V2
- Tốc độ xử lý 3.6GHz/ 6MB cache
- Số lõi 4, số luồng 4
- Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 610
- Hàng còn đẹp như mới
Chip i5 9400 cũ socket 1151 V2
- Intel Core i5-9400
- Socket: LGA1151 (Coffee Lake-R)
- Số lõi/luồng: 6/6
- Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.1 GHz
- Bộ nhớ đệm: 9MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630
- Mức tiêu thụ điện: 65W
Chip i5 9400F cũ socket 1151 V2
- Chip core i5 9400F cũ - chính hãng
- Socket LGA 1151_V2
- Tốc độ 2.90GHz up to 4.1GHz/ 9MB cache
- Số lõi 6 số luồng 6
- Không tích hợp iGPU ( chạy vga rời )
- Điện áp tiêu thụ 65W
Chuột chơi game Dareu A960 Black (USB/RGB)
- Sensor: TRACKER (PMW3337)
- DPI: 800-18.000
- Tracking: 420IPS
- Polling rate: 1000Hz
- Switch: DAREU (50 triệu lần click)
- Kích thước: 122*65*39mm
- Dây 1.8m – EASY & ULTRAFLEX
- Trọng lượng: 65g ULTRALIGHT
Chuột chơi game Dareu LM103 Black (USB/ĐEN)
Chuột chơi game Dareu LM103 Black RGB Giá Tốt Chính Hãng
Chuột chơi game Dareu LM115G Wireless Black
- Chuột DareU LM115G Wireless
- Độ phân giải : 800-1200-1600 DPI
- Kết nối không dây công nghệ wireless 2.4Ghz
- Thiết kế phù hợp cho tác vụ văn phòng
Chuột Edra EM601 v2 đen (USB) chính hãng, bảo hành dài
- Chuột Edra EM601 v2
- Chuẩn kết nối USB
- Độ phân giải: 1600 DPI
- Switch Huano độ bền 5 triệu lần nhấn
Chuột Fuhlen L102 (USB/ĐEN)
Chuột Fuhlen L102 Optical Black USB Đánh giá thiết kế Chuột Fuhlen L102 Chuột Fuhlen L102 Optical Black USB có thiết kế Ergonomic khỏe khoẳn, cầm khá vừa tay và thoải mái để người dùng có thể thao tác, sử dụng trong một thời gian dài mà không có cảm giác bị mỏi tay và khó chịu....Chuột game Fuhlen G90 (USB/LED/ĐEN)
- Chuột chơi game thuộc series G-Nine mới nhất của Fuhlen
- Thiết kế công thái học phù hợp với mọi kích cỡ bàn tay của game thủ
- Công nghệ mắt cảm biến Avago 3050 (Nay là Pixart) cho độ chính xác tốt cùng độ ổn định cao khi chơi game
- Công nghệ nút bấm Magnet Driven Micro Switch cho tuổi thọ lên tới hơn 100 triệu lượt nhấn, gần như không bao giờ hỏng
Chuột game Lecoo MS105 đen (USB)
- Chuột game Lecoo MS105
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Độ phân giải tối đa: 3200 DPI
- Thiết kế vỏ lỗ giảm trọng lượng
- Dây cáp bọc nylon chống đứt
- Nút bấm tuổi thọ 3 triệu lần nhấn
Chuột gaming có dây Aula S11 Pro màu cam
- Chuột gaming có dây Aula S11 Pro
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Mắt cảm biến gaming, độ phân giải: 1200-1800-2400-3600DPI
- Led Rainbow
- Thiết kế màu sắc thời trang, trẻ trung
Chuột Gaming có dây Lecoo MS106 USB Đen
- Độ bền phím: 2 triệu lần bấm
- Cổng kết nối: USB
- Màu sắc: Đen
- DPI: 1200 / 1600 / 2400 / 3200
- Chiều dài dây: 1.5m
- Chất liệu: nhựa ABS
- Phím chức năng: 7 phím (Trái, phải, giữa, DPI, backward, forward, LED)
- Điện áp hiện tại: DC 5V / ≤ 100mA
- Trọng lượng: 132 gram
- Kích thước chuột: 130 (L) × 71.7 (W) × 42 (H) mm
- Hệ điều hành tương thích: Windows / Mac
Chuột Gaming có dây NEWMEN N5000S Black (LED, Silent switch)
- Chuột Gaming có dây NEWMEN N5000S Black
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Cảm biến quang học A3519
- Độ phân giải chuột 800/1200/1600/2000/4200 (Tùy chỉnh )
- Switch : Siêu tĩnh âm sử dụng yên tĩnh
- Led RGB
Chuột gaming Fuhlen G90 Pro X Black
- Chuột Gaming Fuhlen G90 Pro X Black
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Sử dụng cảm biến Pixart PWM3325
- Độ phân giải 8000DPI
- Nút cuộn chuột có màu LED xanh lá cố định
Chuột Gaming MSI Gaming M99 (USB, Led RGB
- Chuột Gaming MSI Gaming M99
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Thiết kế đối xứng dễ dàng cầm nắm
- Mắt cảm biến: Avago 3050
- Độ phân giải: 4000 DPI
- Thiết kế vỏ lỗ thoáng khí, giảm trọng lượng
- Độ bền nút bấm: 10 triệu lần nhấn
- Led RGB
Chuột không dây Fuhlen A09B (USB/ĐEN)
- Chuột Fuhlen A09B Optical Wireless
- Chuẩn kết nối: Wireless 2.4Ghz
- Độ phân giải: 1000 DPI
- Thiết kế phù hợp cho công việc văn phòng
Chuột Razer DeathAdder Essential Ergonomic đen (USB/Led Blue) (RZ01-03850100-R3M1)
- Thiết kế công thái học, thoải mái khi cầm
- Cảm biến quang học với độ phân giải 6400 DPI
- 5 nút bấm, tuổi thọ 10 triệu lần nhấp
- LED green
- Hỗ trợ phần mềm điều khiển Razer Synapse 3 (Beta)
- Tốc độ tối đa: 220 IPS
- Gia tốc tối đa: 30G
- Tần số quét: 1000 Hz
- Chiều dài cáp: 1,8m
- Kích thước: 127 x 73 x 43mm
CPU Core i3 10100 cũ, đẹp chính hãng
- Hàng chính hãng, đã qua sử dụng
- Socket LGA 1200, thế hệ thứ 10
- Tốc độ xử lý 3.6GHz tubo boost 4.3GHz/ 6MB cahe
- Số lõi 4, số luồng 8
- Tích hợp đồ họa iGPU UHD 630
- Điện áp tiêu thụ 62W
CPU Core i3 9100 socket 1151 V2
- CPU Intel Core i3 9100
- Socket LGA 1151 V2
- Số lõi/luồng: 4/4
- Tần số cơ bản: 3.6GHz , Boost 4.2 Ghz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz
- Đồ họa Intel® UHD 630
- Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Core i5 11400 socket 1200
- CPU Intel Corre i5 11400 new box
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Core I5 3470 cũ tốc độ 3.2GHz upto 3.6GHz
- CPU i5 3470 cũ tốc độ 3.2 upto 3.6Ghz
- Socsket 1155
- Số nhân 4, Số luồng 4
CPU Core I5-12400F (UPTO 4.4GHZ, 6 NHÂN 12 LUỒNG, 18MB CACHE, 65W) – SOCKET INTEL LGA 1700)
- Socket LGA 1700
- Xung nhịp tối đa: 4.4Ghz
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
CPU Core i7 12700 socket 1700
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 12/20
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
- Mức tiêu thụ điện: 65W upto 180W
CPU Core I7 3770 cũ, 3.4GHz upto 3.9GHz
- CPU I7 3770 cũ tốc độ 3.4Ghz upto 3.9Ghz
- Loại chip socket LGA1155
- Số nhân 4, Số luồng 4
- Card đồ họa tích hợp Intel HD Ggaphics 4000
- Bảo hành siêu tốc 1 đổi 1
CPU Core i7 4790 cũ
- Chip Core i7 4790 cũ tốc độ xử lý 3.6 upto 4.0/ 8MB
- Socket LGA1550
- Bus ram hỗ trợ ddr3, ddr3l 1333, 1600, 1866
- SXoos lõi 4, số luồng 8
- Đồ họa tích hợp iGPU 4600
- Bảo hành 1 đổi 1
CPU i7 11700 socket 1200 8 nhân 16 luồng
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi/luồng: 8/16
- Tần số cơ bản/turbo: 2.50/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
CPU Intel Core i3 12100 socket 1700
- Hàng chính hãng, new box
- Socket: FCLGA1700, FCBGA1700
- Số lõi/luồng: 4/8
- Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
- Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
- Mức tiêu thụ điện: 60 W upto 89 W
CPU Intel Core i3 12100F socket 1700
- Hàng chính hãng, new box
- Socket LGA1700, 4 lõi 8 luồng
- Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Đồ họa tích hợp: không có
- Mức tiêu thụ điện: 89 W
CPU Intel Core i3-10105F (3.7GHZ TURBO UP TO 4.4GHZ, 4 NHÂN 8 LUỒNG, 6MB CACHE, 65W)
- Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
- Socket: LGA 1200
- Thế hệ: Rocket Lake
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Xung nhịp: 3.7 - 4.4 Ghz
- *KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP
Cpu Intel Core I5-10400F Tray
- CPU Intel Core i5 thế hệ 10
- Socket: FCLGA1200
- Số nhân/luồng: 6/12
- Xung nhịp tối đa: 4.3Ghz
- Bộ nhớ đệm: 12MB
- Điện năng tiêu thụ cơ bản: 65W
- Ngày phát hành: Q2'20
CPU Intel Core i7 8700 (4.60GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) TRAY chưa gồm Fan
- Socket: LGA 1151-v2 , Intel Core thế hệ thứ 8
- Tốc độ xử lý: 4.6 GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 12Mb
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa UHD Graphics 630
CPU Intel core I7-10700 (8 nhân 16 luồng, 16MB cache, 65W) – Socket 1200
- Dòng Core i7 thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 8 nhân & 16 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.8GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt từ hãng
- Đã tích hợp sẵn iGPU
Dell Gaming G7 7588 I5-8300H/8G/128G/HDD 1TB
Chi tiết cấu hình Dell Gaming G7 7588- CPU: Intel® Core™ i5-8300H
- RAM: 8GB DDR4 Bus 2666MHz
- Ổ cứng: SSD M2 128GB + HDD 1TB
- VGA: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB
- Màn hình: 15.6 FHD (1920×1080)
Dell Laitude E7470 I5-6300U/8G/256G 14″ HD
- CPU: Intel® Core™ i5 – 6300U Processor 2.4 GHz, 3M cache, up to 3.0 GHz
- RAM: 8GB DDR4 Bus 2133MHz
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 Sata
- VGA: Intel HD Graphics 520
- Màn hình: 14 inch HD LED (1280 x 720 pixels)
Dell Latitude 3590 i5-8250U- 8GB- SSD 256GB – Màn hình 15.6 HD
- Thông số kỹ thuật: Dell Latitude 3590
- Màn hình/ Display: 15.6 inch
- CPU/ Bộ xử lý: intel Core Core i5-8250U
- Tần số turbo: 1.60 GHz đến 3.40 GHz
- Card đồ họa GPU: Intel® HD Graphics 620
- Ram/ Memory: 8GB
- Ổ cứng: SSD 256GB
- Pin/ Battery: Nguyên zin theo máy
- Trọng lượng: 2.02 kg
Dell Latitude E7270 | Core i5 (6th Gen) | RAM 8GB | SSD 256GB | Màn 12.5′ FHD IPS
Intel Core i5 (6th Gen) Bộ nhớ: 8GB Ổ cứng: SSD 256GB Đồ Hoạ: Intel HD Graphics 520 Màn Hình: 12.5′ FHD Pin: 4 CellsDell Latitude E7280 – Core I5-7300U 8G SSD 256G 12.5″ HD
- CPU: Intel Core i5 - 7300U CPU @ 2.60GHz (4 CPUs), ~2.7Ghz
- RAM: 8GB DDR4 2133 MHz
- Ổ cứng: SSD 256 GB M.2 PCIe NVMe
- VGA: Intel® HD Graphics 620
- Màn hình: 12 inch IPS LED-Backlit FHD
- Trọng lượng: 1,18 Kg
- Loại Pin: Pin Li-ion 4 cell 60Whr
Dell Latitude E7450 I5 5300/8gb/256GB/14 inch
- CPU: Intel Core i5 - 5300U CPU @ 2.30 GHz; Turbo Boost 3.0 Ghz
- RAM: 8GB DDR3L
- Ổ cứng: SSD 256GB
- VGA: Intel® HD Graphics 5500
- Màn hình: 14" 14.0 inch HP LED IPS chống chói
- Trọng lượng: 1.50kg
- Loại Pin: 3 Cells Lithium 46Wh
Dell Optiplex 3010 SFF CORE I3 3220 | RAM 8GB | SSD 128GB
- Model: DELL optiplex 3010 SFF
- Cpu: INTEL core i3 3220
- Bộ nhớ: RAM 8GB
- Ổ cứng: SSD 128GB
- Hệ điều hành: Windows 10
Dell Optiplex 3010 SFF CORE I3 3220 | RAM 8GB | SSD 256GB
- Model: DELL optiplex 3010 SFF
- Cpu: INTEL core i3 3220
- Bộ nhớ: RAM 8GB
- Ổ cứng: SSD 256GB
- Hệ điều hành: Windows 10
Dell Optiplex 3010 SFF CORE I5 3470 | RAM 8GB | SSD 128GB
- Model: DELL optiplex 3010 SFF
- Cpu: INTEL core i5 3470
- Bộ nhớ: RAM 8GB
- Ổ cứng: SSD 128GB
- Hệ điều hành: Windows 10